Tuyến
|
Tổng
số
|
Bác
sỹ
|
Dược
sỹ
|
|||||
Tiến
sỹ
|
Thạc
sỹ
|
Bác
sỹ
|
BS
nha khoa
|
Tiến
sỹ
|
Thạc
sỹ
|
DS
đại học
|
||
Tỉnh
|
118249
|
215
|
2948
|
20921
|
333
|
5
|
128
|
1800
|
Huyện
|
93549
|
6
|
382
|
15527
|
298
|
0
|
10
|
894
|
Xã
|
67999
|
0
|
4
|
7785
|
11
|
0
|
0
|
23
|
Tổng cộng
|
279797
|
221
|
3334
|
44233
|
642
|
5
|
138
|
2717
|
Tuyến
|
Y
tế công cộng
|
Điều
dưỡng ĐH
|
KTV
đại học
|
Hộ
sinh ĐH
|
|
Thạc
sỹ
|
Cử
nhân YTCC
|
||||
Tỉnh
|
97
|
314
|
2766
|
1150
|
371
|
Huyện
|
32
|
239
|
1013
|
407
|
290
|
Xã
|
0
|
41
|
59
|
5
|
36
|
Tổng cộng
|
129
|
594
|
3838
|
1562
|
697
|
(Niêm giám thống kê Y tế năm 2011, xuất bản năm 2012)
Nhận xét