Đây là địa chỉ cập nhật địa chỉ các Cử nhân YTCC ra trường từ khóa đầu tiên 2009
Sẽ cập nhật ở đây theo địa chỉ http://ytcchue.blogspot.com/2011/12/cap-nhat-ia-chi-lam-viec-cua-cac-cn.html
Do thời gian có hạn nên admin chỉ tổng hợp được vậy. Các thông tin sai sót mong các anh chị góp ý và cập nhật. Nếu bất cứ ai có nhu cầu liên lạc với các anh chị trong DS dưới vui lòng gửi mail qua: Binhthang1001@hotmail.com hoặc comment ngay bên dưới.
DS VIỆC LÀM CN YTCC KHÓA2
Sẽ cập nhật ở đây theo địa chỉ http://ytcchue.blogspot.com/2011/12/cap-nhat-ia-chi-lam-viec-cua-cac-cn.html
Do thời gian có hạn nên admin chỉ tổng hợp được vậy. Các thông tin sai sót mong các anh chị góp ý và cập nhật. Nếu bất cứ ai có nhu cầu liên lạc với các anh chị trong DS dưới vui lòng gửi mail qua: Binhthang1001@hotmail.com hoặc comment ngay bên dưới.
DS VIỆC LÀM CN YTCC KHÓA2
Lớp
|
Họ tên
|
Cơ quan làm việc
|
Công việc chính
| |
1
|
2
| Kim Anh | Trung tâm YT TP Vinh | |
2
|
2
| Hà | Cao Đẳng Y Đà Nẳng |
Giảng viên Khoa YTCC
|
3
|
2
| Duyên | Viện KST Sốt Rét Quy Nhơn | |
4
|
2
| Liên | TT Kiểm Dịch Sân Bay Đà Nẳng – Sở Y tế ĐN | |
5
|
2
| Trà | Bảo Hiểm Xã Hội TP Đồng Hới | |
6
|
2
| Tịnh | Bảo Hiểm Xã Hội Tỉnh Quảng Bình | |
7
|
2
|
Tini
|
Trường CĐ Bách Khoa
|
Giảng viên BM YTCC
|
8
|
2
|
Thành
|
TT YTDP Đà Nẳng
|
DTH
|
9
|
2
|
Đức
|
Trường ĐH Y Thái Bình
|
GV Khoa YTCC
|
10
|
2
|
Dương
|
TRường ĐH YD Huế
|
GV Khoa YTCC
|
11
|
2
|
Nhàn
|
TRường ĐH YD Huế
|
GV Khoa YTCC
|
12
|
2
|
Đức 2
|
Trung tâm Dân số Huyện Phú Vang
| |
13
|
2
|
Nhung
|
Đội Y tế dự phòng Huyện PV
|
VSATTP
|
14
|
2
|
Hiếu
|
Đội YTDP TP Huế
|
Sốt xuất huyết
|
15
|
2
|
Hiền
|
Đội YTDP TP Huế
|
Sốt xuất huyết
|
16
|
2
|
Hạnh
|
Trung tâm Huyết học BV TW Huế
| |
17
|
2
|
Trâm
|
Trung tâm YT Huyện Hương Trà
| |
18
|
2
|
Huyền
|
Trung tâm YT Huyện Hương Trà
| |
19
|
2
|
Trang
|
TRung tâm YTDP Tỉnh Đồng Nai
|
Phòng kế hoạch
|
20
|
2
|
Hòa
|
TRung tâm YTDP Tỉnh Đồng Nai
|
Khoa KSBTN - VXSP
|
21
|
2
|
Viếng
|
TRung tâm YTDP Tỉnh Đồng Nai
|
Khoa KSBTN - VXSP
|
22
|
2
|
Quý
|
TRung tâm YTDP Tỉnh Đồng Nai
|
Khoa Sức Khỏe Cộng Đồng
|
23
|
2
|
Quỳnh
|
BV Xanh Phôn
|
PC Nhiễm Khuẩn
|
24
|
2
|
Sơn
|
TTPC Sốt Rét Tỉnh Nghệ An
|
Giảng viên: 5
Trung tâm YT Huyện, TP: 7
CQ trực thuộc Sở Y tế:
CQ trực thuộc BYT:
Bệnh viện:
Không liên quan đến y tế:
DS VIỆC LÀM CN YTCC KHÓA 3
STT
|
Lớp
|
Tên
|
CQ công tác
|
CV chính
|
1
|
Nguyễn Văn Đạt
| Phòng Đào tạo SĐH- ĐH YD Huế | ||
Lê Quang Hoàng
| -- | |||
Nguyễn V M Hoàng
| Phòng kế hoạch – BV Thủ Đức | |||
Võ T N Diễu
| Học viên Cao học | |||
Mai Tiến Thành
| ||||
Bùi Thức Thắng
| Khoa YTCC- ĐH YD Huế | |||
Nguyễn T M Châu
| Phòng kế hoạch – BV Thủ Đức |
Phòng kế hoạch
| ||
Đoàn Cẩm Trúc
| Sở Y tế ĐN | |||
Hà kim Linh
| -- | |||
Trần Thị Thu Hương
| Trung Tâm Y tế Huyện Tỉnh Gia, Thanh Hóa | |||
Dương Thị Nữ
| Trung tâm DS Huyện Hương Trà, Huế | |||
Lê Thị Thanh Huyền
| Sở Y tế ĐN | |||
Nguyễn T H Thơm
| Trung tâm y tế Thị Xã Hồng Lĩnh, Hà Tỉnh | |||
Hồ Thị Tú
| Trung Tâm YTDP Tỉnh Hà Tỉnh | |||
Nguyễn Thị Nhung
| Trung tâm Dân số Huyện Phú Lộc, Huế | |||
Phan Văn Anh
| Trung tâm SKNN Tỉnh Đồng Nai | |||
Hoàng Minh Luân
| Trung tâm Y tế Huyện Kỳ Anh | |||
Nguyễn Th Lộc
| Trung tâm YTDP Hưng Yên | |||
Nguyễn Th Quy
| Sở Y tế ĐN | |||
Phan Th Mơ
| Đội Y tế Dự phòng TP Huế | |||
Trương Th H vân
| Sở Y tế Đà Nẳng | |||
Nguyễn Th Hồng
| Chi cục VSAT TP Tỉnh Hà Tỉnh | |||
Lê Th Trang
| Trung tâm YTDP Tỉnh Nghệ An | |||
Nguyễn Thị Sen
| Trung tâm YT Biên Hòa |
Khoa KSBTN - VXSP
| ||
Nguyễn Th Nga
| Khoa YTCC, ĐH YD Huế | |||
Lê Đ M Thương
| Trung tâm PC HIV/AIDS Quảng Nam | |||
ĐỗTh Th Linh
| Phòng Y tế TP Tam Kỳ, QN | |||
Lường Văn Tâm
| Trung tâm YTDP Tỉnh Bình Dương | |||
Lê Tuấn Anh
| Trung tâm Y tế Huyện | |||
Đoàn Th Ng Mai
| Trung tâm Y tế Huyện Phong Điền, Huế | |||
Trần B Thắng
| TTNC SKCĐ, ĐH YD Huế | |||
Nguyễn N Châu
| TRung tâm YTDP Tỉnh Đồng Nai |
Khoa KSBTN - VXSP
| ||
Thân V Hùng
| Trung tâm Y tế Huyện | |||
Đinh V Thái
| Trung Tâm y tế Huyện Nông sơn, Quảng Nam | |||
Nguyễn Th K khánh
| Trung tâm YTDP Tỉnh Quảng Bình | |||
Nguyễn D Thảo
| Trung tâm YTDP Tỉnh Đăk Lăk | |||
Nguyễn V Hòa
| Trung tâm Y tế Huyện | |||
Nguyễn Q Định
| Trung tâm PC HIV/AIDs Tỉnh Đồng Nai |
Phòng kế hoạch
| ||
Đinh V Long
| Trung tâm YTDP Tỉnh Đồng Nai |
Khoa Sốt rét – Nội tiết
| ||
Trịnh Th Hoài
| Trung tâm YTDP Tỉnh Quảng Bình | |||
Trần Q Thư
| Sở Y tế Đà Nẳng | |||
Mai Hoa Huệ
| Trung tâm y tế Huyện Tỉnh Gia, Thanh Hóa | |||
Nguyễn Th Quý
| Khoa PC Nhiễm Khuẩn BV Thủ Đức, TP HCM | |||
Trần Thị Ngọc
| Trung tâm y tế Huyện | |||
Ngô Thị Thủy
| Phòng chống NKBV, BV | |||
Nguyễn C.T. Dũng
| Viện KST Sốt Rét Quy Nhơn | |||
Đặng Thị Mai Khôi
| TT YTDP Tp Đà Nẳng | |||
Nguyễn Th Gái
| Sở y tế Đà Nẳng | |||
Hoàng T Hồng
| Phòng kế hoạch, BV Đa Khoa Đà Nẳng | |||
Đàm Văn Hào
| Viện KST Sốt Rét Quy Nhơn | |||
Hoàng Tuấn Anh
| Trung tâm Y tế Huyện Kỳ Anh, Hà Tỉnh | |||
Nguyễn v Cẩn
| Cục Dinh Dưỡng – VSATTP tỉnh Hà Tỉnh | |||
Lê v Hồng
| Trung tâm Y tế Quận 9, Tp HCM | |||
Tống Văn Sự
| Trung tâm Y tế Huyện | |||
Nguyễn T N Bích
| Học viên Cao học YTCC HN | |||
Phan Xuân Đức
| Trung tâm Y tế Huyện | |||
Vũ Văn Chính
| GV Khoa YTCC, CĐ Y Hưng Yên | |||
58
|
Lê Hồng Thuận
| Dự án WVV ở Quảng Ngãi |
Giảng viên:
Trung tâm YT Huyện, TP:
CQ trực thuộc Sở Y tế:
CQ trực thuộc BYT:
Bệnh viện:
Không liên quan đến y tế:
DS VIỆC LÀM CN YTCC KHÓA 1
STT
|
Lớp
|
Tên
|
CQ công tác
|
CV chính
|
11
|
Thế Thị Thùy An
|
Đài Truyền Hình – Truyền Thanh Quảng Trị
|
Phụ trách
| |
Minh Tú
|
Phòng ĐTĐH-CTSV, ĐH Y DƯợc Huế
| |||
Thanh Gia
|
KHoa YTCC, ĐH YD Huế
| |||
Thy
|
Chi cục DS SKSS, Huế
| |||
Nam
|
Bộ Y tế
|
Phụ trách CT Vaccin
| ||
Tiến
|
Khoa YTCC, ĐH Y Thái Bình
| |||
Nghĩa
|
Dự Án Plan QuẢNg Bình
|
Trợ lý y tế
| ||
Cương
|
Dự án WVV, QUảng Nam
|
Trợ lý Y tế
| ||
Vy
|
Phòng QHQT – NCKH, Sở Y tế ĐN
| |||
Thanh Nga
|
Dự án PC HIV/AIDs, Trung tâm PC HIV/AIDs, Huế
| |||
Kim Lài
|
BM YTCC, Cao Đẳng Y Huế
| |||
Trần Anh
|
BM YTCC, Cao Đẳng Y Huế
| |||
Hòa
|
BM YTCC, Cao Đẳng Y Huế
| |||
T
|
Thủy
|
BM YTCC, Cao Đẳng Y Huế
| ||
Thanh Thảo
|
TTYT Hương Trà, Huế
| |||
Yến
|
Phòng kế hoạch, TT PC HIV/AIDs, Huế
| |||
Cúc
|
Chi cục Dân số Huế
| |||
Đăng Khoa
|
KHoa Huyết học Truyền máu, BVTW
| |||
Tâm
|
TTPC Bệnh xã hội, Tp Đà Nẳng
| |||
Ánh
|
Phòng Nghiệp vụ Y, Sở Y tế Đà Nẳng
| |||
Quốc
|
Khoa YTCC, CĐ Y Đà Nẳng
| |||
Hưng
|
TRung tâm Y tế Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
| |||
Kiều
|
TT Y tế Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
| |||
Nguyệt Minh
|
TT Y tế Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
| |||
Hồng
|
TT PC HIV/AIDs Quảng Trị
| |||
Quỳnh
|
TT PC HIV/AIDs Quảng Trị
| |||
Hiền
|
Chi Cục DDVSATTP, Quảng Bình
| |||
Thụy
|
BM YTCC, Cao Đẳng Y Quảng Bình
| |||
Tỉnh
|
TT YT Huyện Ninh Hòa, Khánh Hòa
| |||
Bảo
|
Trung tâm Y Huyện Nhà Bè,
|
Y tế trường học
| ||
Ngân
|
Chi Cục DDVSATTP, Gia Lai
| |||
Giang
|
TT YTDP Tỉnh Quảng Trị
| |||
Quỳnh Anh
|
Dự án HIV/AIDs, TTPC HIV/AIDs Đà Nẳng
| |||
Hải Giang
|
Viện KST-SR Quy Nhơn, Bình ĐỊnh
| |||
Hùng
|
Trung tâm PC HIV/AIDs Bắc Giang
| |||
Nam
|
TT YTDP Tỉnh Phú Thọ
|
Phòng Kế hoạch
| ||
Tuân
|
BV Ung BƯớu
|
Giới thiệu SP
| ||
Huấn
|
BV Huyện Lục Lạng, Bắc Giang
| |||
339
|
Hòa
|
BV Thành Phố bắc Ninh, Băc Ninh
|
Phòng kế hoạch
| |
Giảng viên:
Trung tâm YT Huyện, TP:
CQ trực thuộc Sở Y tế:
CQ trực thuộc BYT:
Bệnh viện:
Không liên quan đến y tế:
Nhận xét